Characters remaining: 500/500
Translation

tên thánh

Academic
Friendly

"Tên thánh" một thuật ngữ trong văn hóa Công giáo, dùng để chỉ cái tên một người được đặt thêm khi họ được rửa tội. Tên này thường được lấy theo tên của một vị thánh trong đạo Công giáo, nhằm thể hiện sự kính trọng mong muốn được sống theo gương của vị thánh đó.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa: Tên thánh không chỉ một cái tên, còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Người Công giáo tin rằng tên thánh sẽ giúp họ nhận được sự che chở hướng dẫn từ vị thánh họ chọn.
  • Cách đặt tên: Khi một người làm lễ rửa tội, họ có thể chọn một tên thánh cho mình. Tên này thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Khi tôi được rửa tội, tôi đã chọn tên thánh Maria."
  • Câu nâng cao: "Nhiều người chọn tên thánh theo các vị thánh họ ngưỡng mộ, chẳng hạn như Thánh Phanxicô hay Thánh Giuse, để thể hiện lòng thành kính của mình."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tên thánh: tên được đặt khi rửa tội.
  • Tên riêng: tên gọi chính của một người, không nhất thiết phải tên thánh.
  • Tên gọi khác: Một số người có thể nhiều tên gọi, nhưng tên thánh thường một ý nghĩa đặc biệt trong đạo Công giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tên thánh: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến "tên riêng" hay "tên lễ" trong một số ngữ cảnh.
  • Thánh: Có thể dùng để chỉ một vị thánh trong Công giáo, nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến tên thánh cụ thể.
Nghĩa khác:
  • Tên thánh trong văn hóa: Trong một số nền văn hóa khác, "tên thánh" có thể không chỉ tên trong tôn giáo, còn có thể được dùng để chỉ những cái tên ý nghĩa đặc biệt, tượng trưng cho những giá trị cao đẹp.
Kết luận:

Tên thánh một phần quan trọng trong đời sống tôn giáo của người Công giáo.

  1. d. Tên lấy theo tên của một vị Thánh, đặt thêm cho người theo Công giáo khi làm lễ rửa tội.

Comments and discussion on the word "tên thánh"